8:00 AM - 21:00 PM
| Mã số/Model | P53 |
| Kích thước/Dimension | 443.5×718×628.5 ( m m ) |
| Cân nặng/Weight | 87Kg |
| Điện áp đầu vào/Input Voltage | AC 185~235V 、 50~60Hz |
| Công suất tối đa/Max power | 0.8KW |
| Công suất trục chính/Spindle power | 0.52KW(max) |
| Số trục/Axis | 5 trục / 5-axis simultaneous motion |
| Phạm vi cắt/Milling range | X/Y/Z : 170/215/105mm A : ±30° B : 360° |
| Chế độ cắt/Milling mode | cắt khô / dry milling |
| Tốc độ quay tối đa/Max rotate speed | 30,000rpm |
| Tốc độ nguồn cấp dữ liệu tối đa/Max feed rate | 3000mm/min |
| Hộp chứa mũi cắt/Tool library | 11 |
| Chế độ thay đổi mũi cắt/Tools changing | Tự động / Automatic ( Air pressure >0.5MPa ) |
| Làm mát trục chính/Spindle cooling | Khí nén / Air compression ( Air pressure 0.25~0.35MPa ) |
| Vật liệu cắt/Milling materials | Zirconia, Wax, PMMA, PEEK and soft materials |
| Thời gian cắt/Milling time | Coping : Zirconia-10min Wax- 4.5min |
| Crown : Zirconia-13min Wax-5.5min | |
| Đường kính mũi cắt/Tools diameter | 2+1+0.6 ( Φ 4 ) |